- Từ điển Việt - Anh
Bò
|
Thông dụng
Danh từ.
Ox, cow; beef
Động từ.
To creep, to crawl
To plod, to trudge, to limp
- chiếc xe ì ạch bò lên dốc
- the vehicle plodded up the slope
- trời rét thế mà anh ta cũng bò đến
- it was so cold, but he trudged his way here
- bò lê bò càng
- under the table; incapable of standing on one's legs
- say bò lê bò càng
- to be under the table; to be drunk to incapability of standing on one's legs
- bị đánh bò lê bò càng
- to be beaten to incapacity of standing on one's legs; to be knocked in a long sprawl
- bò lê bò la
- to crawl and creep about (nói về đứa bé thiếu chăm sóc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bô
Thông dụng: danh từ., chamber-pot., via, via -
Bõ
Thông dụng: danh từ., (to be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish, old man-servant, beadle, verger,... -
Bố
Thông dụng: Danh từ.: father, papa, dad, daddy, jute, canvas, (khẩu ngữ)... -
Bồ
Thông dụng: danh từ, sweetheart, lover, bamboo basket -
Bỏ
Thông dụng: to put, to place., to devote, to leave (out), to let go of, to take off, to let down, to lose (nói về... -
Bơ
Thông dụng: Danh từ.: butter, Tính từ:... -
Bổ
Thông dụng: to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split, to cut into segments (quả cây),... -
Nguyên trạng
Thông dụng: primitive state, status quo. -
Bọ
Thông dụng: danh từ., dad, papa, insect, maggot -
Bớ
Thông dụng: (cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) hey -
Bờ
Thông dụng: Danh từ: shore, bank, hedge, fence, wall, rim, edge, đến bến... -
Bộ
Thông dụng: Danh từ: appearance, look, carriage, gait, capability (hàm ý coi... -
Bở
Thông dụng: friable, loose, crumbly, easily breakable, yielding easy profit, giving easy results, flagging with fatigue,... -
Bợ
Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm... -
Bỗ bã
Thông dụng: Tính từ: coarse, (nói về bữa ăn, thức ăn) abundant but... -
Bỏ bà
Thông dụng: như bỏ mẹ -
Bỏ bẵng
Thông dụng: give up for a long time, clean omit, clean drop., vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu, the... -
Bỏ bễ
Thông dụng: như bỏ bê -
Bờ bến
Thông dụng: Danh từ.: shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...)... -
Nha
Thông dụng: danh từ., service; bureau.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.