Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bó chương trình

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

programme packet

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

package
bộ chương trình phần mềm
software package
bộ chương trình thao tác đại số
algebraic manipulation package (AMP)
bộ chương trình thao tác đại số
AMP (algebraicmanipulation package)
bộ chương trình ứng dụng
application package
program package
program unit
routiner

Giải thích VN: Thiết bị thử nghiệm, theo chương trình mọi thiết bị máy, công tắc trong sự trao đổi như thế các sự cố thể được xác định sửa chữa một cách nhanh chóng các tiếp điểm giữ được sạch [[sẽ.]]

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

program (me) package
programme package
software package

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top