- Từ điển Việt - Anh
Bó chương trình
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
programme packet
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
package
program package
program unit
routiner
Giải thích VN: Thiết bị thử nghiệm, theo chương trình mọi thiết bị máy, công tắc trong sự trao đổi như thế các sự cố có thể được xác định và sửa chữa một cách nhanh chóng và các tiếp điểm giữ được sạch [[sẽ.]]
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
program (me) package
programme package
software package
Xem thêm các từ khác
-
Dẹt
flat., dèn dẹt (láy, ý giảm) flattish., textile, weave, flat, oblate, suction pump -
Dệt vải dệt kim một mặt phải
single jet injection nozzle -
Dẹt xương
bone -
Đêtăngđơ
expander, expansion engine, expansion machine -
Máy kẻ đường cong
plotting board -
Máy kế toán
accounting machine, arithmometer, book keeping machine, book-keeping, book-keeping machine, calculating machine, clerical machine, comptometer, máy kế... -
Máy kế toán điện tử
electronic accounting machine -
Máy kéo
field engine, tow vehicle, traction engine, tractor, tractor unit -
Máy kéo bánh lốp
roller tractor -
Máy kéo bánh xích
caterpillar tractor, chain-track tractor, crawler tractor -
Thước tỉ lệ
comparing rule, drawing, ratiometer, rule, scale rule, proportional scale -
Bổ chính
Động từ: to revise, compensate, compensator, compensatory, equalizer, lần in có bổ chính, a revised edition,... -
Bộ chỉnh lưa selen
selenium rectifier -
Bộ chỉnh lưu
adapter, adaptor, detector, rectifier, static converter, bộ chỉnh lưu silic, silicon detector, anôt bộ chỉnh lưu, rectifier anode, bộ chỉnh... -
Bộ chỉnh lưu ba pha
three-phase rectifier -
Bộ chỉnh lưu bán dẫn
semiconductor rectifier -
Đetectơ sóng đứng
standing-wave detector, standing-wave indicator, standing-wave meter, standing-wave-ratio meter -
Đều
even; regular; steady, einartig, even, evenly, flush, periodical, regular, steady, uniform, uniformly, steady -
Đều đặn
regular, balanced., well-proportioned., regular, rhythmic, smooth, uniform, steady, chữ viết đều đặn, a regalar handwriting., thân thể đều... -
Đều đều
monotonous., monotonic, uniform, giọng đều đều nghe rất buồn ngủ, that monotonous voice sends you tom sleep.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.