Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bó dụng cụ

Mục lục

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

instrument cluster

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

equipment
bộ dụng cụ giới
piece of mechanical equipment
gear
kit
layout lathe
outfit
set of instruments
set of tools
suit
tool kit
bộ dụng cụ thợ máy
mechanic's tool kit
tool outfit
tool set
toolkit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top