- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Dịch vụ truyền thông vô tuyến (vô tuyến vũ trụ)
radio service -
Dịch vụ tư vấn
advisory service, advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory... -
Máy phân tích mạng
network analyser, network analyzer, máy phân tích mạng vô hướng, scalar network analyser, máy phân tích mạng vô hướng, scalar network... -
Máy phân tích phổ
spectral analyzer, spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ, filter pass band of a spectrum analyzer, máy phân tích... -
Máy phân tích tạp nhiễu
impact noise analyser, impact noise analyzer -
Bộ đun kiểu dòng chảy
flow-type heater, hot-water heater -
Bộ đun nước nhúng chìm
heating element, immersion heater -
Dịch vụ vệ sinh môi trường
refuse collection service -
Dịch vụ vệ tinh phát rộng
broadcasting satellite service -
Dịch vụ viễn thông
telecommunication service, telecommunication service (ts), teleservice, dịch vụ viễn thông không gian, space telecommunication service, dịch... -
Máy phân tích tín hiệu
signal analyzer -
Máy phân tích tĩnh điện
electrostatic analyzer, electrostatic analyser -
Máy phát
electric generator, generator, producer, sender, ssb transmitter, synchro transmitter, transmit machine, transmitter, cụm máy phát điện, electric... -
Bó dụng cụ
instrument cluster, equipment, gear, kit, layout lathe, outfit, set of instruments, set of tools, suit, tool kit, tool outfit, tool set, toolkit, bộ... -
Bộ dụng cụ cấp cứu
first-aid kit -
Bộ đứng ổn định
stable vertical, giải thích vn : yếu tố ổn định giữ nguyên hướng thẳng đứng trong bộ rèn bằng búa [[đòn.]]giải thích... -
Bờ đường
banquette, flank, sidewalk -
Dịch vụ vô tuyến
radio service, dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng, specialized mobile radio service (smrs), dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định... -
Dịch vụ vùng mở rộng
extended area service (eas), extended-area service
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.