Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bô lão

Thông dụng

Danh từ.

Elder, notable
Hội nghị Diên Hồng hội nghị các lão bàn việc đánh quân Nguyên
The Dien Hong Conference was an Assembly of Notables considering the resistance against the Yhan invaders

Xem thêm các từ khác

  • Nhá nhem

    at dusk., lúc nhá nhem tối, at nightfall.
  • Nhà nho

    confician scholar.
  • Bố lếu

    như bố láo
  • Nhả nhớt

    too familiar., Đùa nhả nhớt, to make too familiar jokes.
  • Bồ liễu

    danh từ., sedge and willow; the weaker sex
  • Nhà nòi

    blue blood., crack., nghệ sĩ nhà nòi, a crack artist.
  • Bỏ lò

    barbecue.
  • Bờ lu

    Danh từ: overall, smock, blouse, uniform, người y tá trong chiếc bờ lu trắng tinh, the nurse in a snow-white...
  • Nhà pha

    như nhà tù
  • Bờ lu dông

    danh từ, lumber-jacket
  • Bỏ lửng

    leave unfinished, leave half-done.
  • Nha phiến

    Danh từ.: opium., chiến tranh nha phiến, the war of opium.
  • Nhà quê

    (cũ) native village, native place., country., country people., về quê thăm họ hàng, to go to one's native village and visit one's relatives.
  • Nhà rạp

    canvas tent (set up temporarily for a ceremony).
  • Bỏ mạng

    to pop off (hàm ý khinh)
  • Bỏ mất

    lose, miss.
  • Nhà rông

    communal house (in the western plateaux).
  • Nhà sàn

    house on stilts., feetenabling
  • Bỏ mẹ

    to death, damn it! damn, damned, đánh bỏ mẹ nó đi, beat him to death!, nó dỗi không ăn à để cho nó đói bỏ mẹ nó đi, he is sulking...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top