Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bôi trơn hoàn hảo

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

perfect lubrication

Giải thích VN: Một điều kiện trong đó các bề mặt của các phần động thường làm bằng kim loại hoàn toàn được bọc trong một màng chất lỏng không chạm vào [[nhau.]]

Giải thích EN: A condition in which the surfaces of two moving parts, usually made of metal, are completely enveloped in a film of liquid and do not touch each other.

Xem thêm các từ khác

  • Bôi trơn hoàn toàn

    complete lubrication, giải thích vn : sự bôi trơn xảy ra khi màng chất lỏng chảy qua giữa hai bề mặt cọ xát với nhau ; sự...
  • Đi-ốt laze phun

    injection laser diode, injection laser diode (ild)
  • Đi-ốt ổn áp

    voltage reference diode, voltage regulator diode, voltage regulator diode, voltage reference diode, zener diode
  • Môi chất lạnh

    coolant, cooling agent, cooling liquid, cooling medium, refrigerant, refrigerant agent, refrigerating agent, refrigerating medium, môi chất lạnh bay...
  • Môi chất lạnh bay hơi

    evaporated coolant, evaporated refrigerant, evaporating refrigerant, vaporizing refrigerant
  • Môi chất lạnh bromua

    bromide refrigerant, bromide refrigerant, brominated [bromine] refrigerant, brominated refrigerant, bromine refrigerant
  • Tốc độ trượt

    rate of shear, shear rate, sliding speed, sliding velocity
  • Tốc độ truyền

    baud rate, line speed, data signaling rate, speed of transmission, transmission rate, velocity of propagation, tốc độ truyền cực đại, maximum...
  • Tốc độ truyền dữ liệu

    bit rate, data transmission rate, information transfer rate
  • Bôi trơn ngoại biên

    boundary lubrication, giải thích vn : hiện tượng bôi trơn một phần xảy ra giữa các bề mặt rắn do các lớp dầu nhớt bám...
  • Bom

    Danh từ.: bomb, bomb, force lift, insufflation, pump, pumping, pump, stuff, tap, bom cháy, an incendiary bomb, a...
  • Đi-ốt phát quang

    led (light-emitting diode), light emitting diode, light emitting diode (led), light-emitting diode, light-emitting diode (led), light-emitting diode-led,...
  • Đi-ốt phát quang hồng ngoại

    infrared led, infrared light emitting diode (irled), infrared light-emitting diode
  • Điốt phát sáng

    light-emitting diode (led)
  • Đi-ốt phát sáng

    light-emitting diode, luminance diode, luminescent diode, đi-ốt phát sáng bề mặt, surface-emitting light-emitting diode
  • Đi-ốt phát sáng bề mặt

    surface-emitting light-emitting diode
  • Đi-ốt PIN

    pin diode
  • Môi chất lạnh cryo

    cryogen, cryogenic refrigerant, refrigerant cryogen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top