Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bôn sê vích

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Bolshevik

Tính từ

Bolshevik, genuinely Marxist-Leninist
tinh thần Bôn vích
the Bolshevik spirit
thái độ phê bình tự phê bình Bôn vích
the genuinely Communist attitude in criticism and self-criticism

Xem thêm các từ khác

  • Bôn tập

    Động từ: (nói về quân đội) to stage a forced march into a surprise attack, đánh bôn tập, to mount a...
  • Nhận thức luận

    gnoseology.$nhận thực, certify., nhận thực ai là người của cơ quan, to certify that someone is a member of one's office staff., nhận thực...
  • Bôn tẩu

    Động từ: to travel the length and width of (on business), bôn tẩu hết trong nam ngoài bắc, to travel all...
  • Nhân tiện

    on the same occasion., by the way, anh đi phố nhân tiện bỏ hộ cái thư có được không, as you go for a stroll in the streets, would you...
  • Bón thúc

    top dressing.
  • Bờnbợt

    xem bợt (láy).
  • Nhân tính hóa

    humanize, personify.
  • Nhận tội

    admit one's sin, acknowledge a fault.
  • Nhân trung

    philtrum.
  • Nhẵn túi

    havy empty pocker, have not a penny left., kẻ nhẵn túi, an empty pocker.
  • Giọng nói

    danh từ, voice, tone of voice, voice
  • Nhân vật

    personality., character., protagonist (chính), antagonist (phản diện), leading man, actor (nam, phim, kịch), leading lady, actress (nữ, phim,...
  • Nhân vì

    for that reason, therefore, because of the fact that, as., nhân vì có việc qua đây tôi ghé thăm anh, i drop in on you, as i have some business...
  • Bóng bàn

    ping-pong, table-tennis, đánh bóng bàn, to play ping-pong, quả bóng bàn, a ping-pong ball
  • Bông băng

    dressing (of wounds).
  • Nhận việc

    take up a job.
  • Bóng bẩy

    Tính từ: showy, glossy, (nói về lời văn) ornate, full of imagery, màu sắc bóng bẩy, showy colours, nước...
  • Bồng bế

    to carry (trẻ con, nói khái quát), cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình, the kindergartener carries and tenderly looks...
  • Nhang

    Danh từ.: incense., đốt nhang, to burn incense.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top