Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bông

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Cotton, cotton-wool
ruộng bông
a cotton field
chăn bông
a padded cotton blanket
Cotton-like material, fluff
bánh bông
a fluff sponge cake
ruốc bông
fluffy pemmican
Ear
bông
a millet ear
lúa trĩu bông
the rice plants band under their ears
Bloom, flower
Cành trắng điểm một vài bông hoa
the pear branch was dotted with a few white blooms
ngắt lấy mấy bông
to pick a few flowers
bông hồng
a rose
Ear-ring
đeo bông
to wear ear-rings
Bond (của nhà nước tư bản)
Voucher
công nhân đòi chủ tăng lương phát bông mua gạo vải
the workers fought for pay rises and rice and cloth vouchers' issuance
Proof
sửa bông bài
to read the proof of an article

Xem thêm các từ khác

  • Bõng

    Thông dụng: lõng bõng watery.
  • Bống

    Thông dụng: xem cá bống
  • Bồng

    Thông dụng: Danh từ: slender waisted tomtom, hourglass-shaped tomtom,
  • Nhân từ

    Thông dụng: clement., lòng nhân từ, clemency
  • Bỗng

    Thông dụng: Danh từ: fermented distiller's grains, fermented fodder, unexpectedly,...
  • Bỏng

    Thông dụng: Tính từ: burned, scalded, burning, parching, scalding, Danh...
  • Bổng

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: high, high-pitched, treble, (dùng phụ sau...
  • Bọng

    Thông dụng: danh từ, vesicle, bladder
  • Bộng

    Thông dụng: hollow., bộng cây, the hollow of a tree.
  • Nhân vị

    Thông dụng: for man's interests, for man's sake., chủ nghĩa nhân vị, personalism.
  • Nháng

    Thông dụng: shiny, glossy.
  • Nhăng

    Thông dụng: nonsensical., nói nhăng, to talk nonsense., chạy nhăng, to loiter about., lười học chỉ chạy...
  • Nhãng

    Thông dụng: forget., let slip, miss, nhãng mất cơ hội, to let slip an opportinity.
  • Bòng bong

    Thông dụng: danh từ, lygodium (a climbing fern), bamboo shavings
  • Nhắng

    Thông dụng: behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering., làm gì mà nhắng lên thế, why are...
  • Bồng bột

    Thông dụng: ebullient, phong trào cách mạng dâng lên bồng bột, the revolutionary movement rose ebulliently,...
  • Nhằng

    Thông dụng: be entangle, be tangled, be ravelled., nhằng nhằng (láy, ý kéo dài) tough, rubber-like., nonsensical.,...
  • Nhẳng

    Thông dụng: slender; thin and frail., chân tai nhẳng, slender limbs.
  • Nhặng

    Thông dụng: danh từ. bluebottle.
  • Bóng đá

    Thông dụng: football
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top