Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bông đùa

Thông dụng

Joke
nói bông đùa mấy câu
to say a few words in joke
giọng bông đùa
a joking tone

Xem thêm các từ khác

  • Bỗng dưng

    by chance, by accident, thắng lợi không phải bỗng dưng mà có, success is not something got by accident, bỗng dưng nảy ra một vấn đề...
  • Nhãng tại

    miss inadvertently, miss because of inattention., nhãng tai mất một đoạn bài nói chuyện, to miss a passage in a talk because of inatention.
  • Nhãng trí

    absent-minded
  • Nhặng xị

    fuss in a self-important way., chuyện không có gì đừng nhặng xị lên như thế, there ins nothing to fuss about in such a self-important way.
  • Bóng hạc

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) old parents.
  • Bỗng không

    by chance, by accident
  • Nhanh gọn

    businesslike.
  • Bồng lai

    Danh từ.: elysium, xây dựng bồng lai trên trái đất, to build an elysium on earth
  • Nhanh lẹ

    prompt, quick.
  • Bồng lai tiên cảnh

    như bồng lai
  • Nhanh mắt

    sharp-eyed, quick-eyed.
  • Nhanh nhách

    xem nhách (láy).
  • Bông lau

    danh từ, bulbul (chim)
  • Nhanh nhánh

    xem nhánh (láy).
  • Bóng loáng

    glistening, glittering.
  • Nhanh nhảu

    agile, vivacious, active, prompt., chú bé nhanh nhảu, an active little boy., nhanh nhảu đoảng, prompt but bungling, clumsily prompt.
  • Nhanh nhạy

    promt and sensible.
  • Nhanh nhẹ

    prompt and nimble.
  • Bóng lộn

    glowingly bright, shining.
  • Nhanh trí

    tính từ., quick-minded.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top