- Từ điển Việt - Anh
Bù trừ
| Mục lục | 
Thông dụng
Động từ
To balance, to complement mutually
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clearing
compensate
compensating
compensation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
matching
offset
set-off
Xem thêm các từ khác
- 
                                BúaDanh từ.: hammer, harrow, saburra, hack, hammer, mall, monkey, rammer, stemming, tamping, tup, nện búa, to give...
- 
                                Độ dài đường đipath length
- 
                                Độ dài đứtbreaking length
- 
                                Độ dài hàng đợiqueue length
- 
                                Môi trường văn phòngdesktop environment
- 
                                Môi trường vật lýphysical medium, physical medium (pm), physio-chemical environment, gắn với môi trường vật lý, physical medium attachment (pma), không phụ...
- 
                                Môi trường vũ trụspace environment
- 
                                Môi trường vụnglaggoonal
- 
                                Môi trường xã hộisocial environment
- 
                                Môi trường xâm thựcabrasive medium, corrosive medium, môi trường xâm thực mạnh, high-corrosive medium, môi trường xâm thực yếu, slightly corrosive medium
- 
                                Môi trường xâm thực mạnhhigh-corrosive medium
- 
                                Môi trường xâm thực yếuslightly corrosive medium
- 
                                Môi trường xung quanhambience, ambient, ambient medium, circumambient medium, surrounding medium, surroundings, nhiệt môi trường ( xung quanh ), ambient heat, nhiệt...
- 
                                Trắc lượng hàng khôngaerial geodesy, aerial survey, aerophotogrammetry, air-borne survey
- 
                                Búa chạy bằng hơi éppneumatic hammer
- 
                                Búa chèn thancoal pick
- 
                                Búa có cántilt hammer
- 
                                Búa đầmbeater, beetle, beetle head, paviour, pile driver, piling hammer, punner, rammer, stamper, tamp, tamper, tamper
- 
                                Độ dài khe hiệu dụngeffective gap length
- 
                                Độ dài khe thựcreal gap length
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                