Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bù trừ

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To balance, to complement mutually
các khoản thừa thiếu trừ cho nhau vừa đủ
the debits and the credits balance one another

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

clearing
compensate
compensating
compensation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

matching
offset
set-off

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top