Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bù xù

Thông dụng

Tính từ

Ruffled
đầu tóc
a ruffled head of hair
kén
a cocoon with ruffled silk

Xem thêm các từ khác

  • Bùa

    Thông dụng: Danh từ: amulet, charm, cổ đeo bùa, to wear an amulet round...
  • Bủa

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to cast, to fan out like a net, to surround...
  • Nhất tâm

    Thông dụng: (cũ; ít dùng) be of one mind, be unanimous.
  • Bứa

    Thông dụng: Danh từ: wild mangosteen, Tính từ:...
  • Bừa

    Thông dụng: Danh từ: rake, to rake, topsy-turvy, rash, easy-going, (at) random,...
  • Bữa

    Thông dụng: Danh từ.: meal, (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng...
  • Bửa

    Thông dụng: to split, to cleave, Tính từ: nonsensical, improper, bửa củi,...
  • Bựa

    Thông dụng: danh từ., tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ)
  • Nhau

    Thông dụng: danh từ., placenta., together;in company.
  • Nhậu

    Thông dụng: Động từ: to drink wine, to carouse
  • Búa gõ

    Thông dụng: (y học) percussion hammer.
  • Nhâu nhâu

    Thông dụng: rush (run) in a pack., Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa, the dogs ran out barking in a pack.
  • Nhay

    Thông dụng: Động từ., to nibble.
  • Nhây

    Thông dụng: lengthy., as if with a saw., nhây nhây (láy, ý tăng)., nói nhây, to speak lengthily., cắt nhây...
  • Nhầy

    Thông dụng: sticky, slimy., nhầy nhầy (láy) snotty., nhầy tay to have sticky hands [[, a slimy (mocous) substance.,...
  • Nhẫy

    Thông dụng: shiny as with grease., Ăn thịt mỡ nhẫy moi, to have lips shiny (with grease) from greasy foods....
  • Nhảy

    Thông dụng: to dance., to jump; to leap; to skip over., nhảy với người nào, to dance with someone., nhảy...
  • Nhẩy

    Thông dụng: jump, get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency., dance, cover, skip, nhảy...
  • Bức

    Thông dụng: Danh từ: (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm),...
  • Nhạy

    Thông dụng: sensitive., máy thu thanh nhạy, a sensitive receiver., máy đo rất nhạy, a very sensitive meter.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top