Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bún thang

Thông dụng

Vermicelli and chicken soup.

Xem thêm các từ khác

  • Bủn xỉn

    mean, stingy, tight-fisted, bủn xỉn tính toán từng xu với bạn bè, stingy, he stints his friends every penny
  • Nhẹ lời

    mild-spoken, soft-spoken.
  • Nhẹ miệng

    speak throughtlessly., nhẹ mồm nhẹ miệng nhưnhẹ miệng
  • Nhẹ mình

    have one's mind at peace., trả hết nợ thấy nhẹ mình, to feel peace of mind after paying all one's debts.
  • Nhẹ mồm nhẹ miệng

    xem nhẹ miệng
  • Nhễ nhại

    sweat abundantly, be all of a sweat., cuốc vườn ngoài nắng mồ hôi nhễ nhại, to be all of a sweat while hoeing one's garden in the sun.
  • Nhè nhè

    xem nhè (láy).
  • Khai thông

    clear,free (something) of obstruction., open, open up, khai thông con kênh, to clear a canal of obstruction., khai thông đường, open to traffic
  • Quá cảnh

    transit., transit, thị thực quá cảnh, a transit visa., hàng bị chậm lại trong khi quá cảnh, goods delayed in transit., bảo hiểm quá...
  • Nhẻ nhói

    (ít dùng) make fun of, make sport of.
  • Bủng beo

    sallow and thin, mặt bủng beo, a sallow and thin face
  • Nhẹ nhõm

    light., elegantly slender., gánh gia đình nhẹ nhõm, light family responsibilities, cô bé trông nhẹ nhõm, the girl looks elegently slender.
  • Bưng biền

    mangrove swamp area; south vietnam's guerilla base
  • Nhẻ nhót

    (ít dùng) timorous and artful., nói năng nhẻ nhót, to speak in a timorous and artful way.
  • Bưng bít

    to cover up, to suppress, to hush up, báo chí phản động thường bưng bít sự thật, reactionary papers usually suppress facts, mọi tin tức...
  • Nhẹ nợ

    have a load taken off one's mind., làm xong một việc khó thấy nhẹ nợ hẳn, to have a load taken off one's mind, when comleting a tough task.
  • Bùng bục

    Tính từ: easily crambling, easily cracking, chiếc áo cũ quá bở bùng bục, the jacket was too old,it cracked...
  • Nhẹ tay

    handle with care., handle with kid gloves.
  • Bung búng

    Tính từ: chokefull, miệng bung búng nhai cơm, his mouth chokefull with rice was masticating
  • Nhẹ tênh

    excessively light.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top