- Từ điển Việt - Anh
Băng tần tới hạn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
critical band
Xem thêm các từ khác
-
Bằng tay
by-hand, manual, manually, chèn bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, tamping by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, guide the... -
Bảng tên hệ thống
system name table, bảng tên hệ thống thứ cấp, secondary system name table -
Bằng tham chiếu
by reference, reference table, account posting reference list, bảng tham chiếu chéo, cross-reference table -
Danh mục các mốc thủy chuẩn
bench mark list -
Danh mục chi tiết
specification -
Danh mục đá
rocks nomenclature -
Máng dẫn
conduit, draining rack, flume, leat, log, sluice box, vale, cầu máng ( dẫn nước ), water conduit bridge, cầu máng dẫn nước, water conduit... -
Máng dẫn hở
flume, khoang tuabin máng dẫn hở, open flume turbine chamber -
Thiết bị chuyển mạch
changeover device, changeover device [switch], changeover switch, circuit switching unit, frse (frame-relay switching equipment), switch, switching apparatus,... -
Băng tham chiếu chuẩn
reference tape -
Bảng tham số hệ thống
spt (system parameter table), system parameter table, system parameter table (spt) -
Băng thay đổi
change tape, băng thay đổi mức chương trình, program level change tape -
Băng thay thế
alternate tape -
Băng thép
strip, steely -
Băng thép rộng
wide strip -
Danh Mục lệnh
command list (clst), instruction repertoire, instruction repertory, instruction set -
Máng dẫn nước
aqueduct, diversion flume, eave-lead, lode, vale, máng dẫn nước qua sông, aqueduct trough, giải thích vn : máng tiêu nước nằm phía sau... -
Mang dầu
oil-bearing, drain cock (plug, top), drain pan, drip pan, drip plate, drip tray, oil pan, oil film, oil patch, oil slick, slick, spill -
Bảng thiết bị
device table, appliance panel, giải thích vn : một hộp bằng thép có chứa các thiết bị bảo vệ tránh dòng bị quá tải trong mạch... -
Bảng thiết bị điện tử
instrument panel, giải thích vn : một tấm bảng trên đó có nhiều thiết bị và sự kiểm soát đã được tính toán , giống như...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.