Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Băng tiêu chuẩn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

standard tape

Xem thêm các từ khác

  • Bảng tìm kiếm

    lookup table, look-up table (ht), lut (look-up table)
  • Bảng tín hiệu

    cue sheet, disc signal, disk signal, instrument panel, signal panels, giải thích vn : là phần của táp lô nằm phía trước ghế lái trên...
  • Bảng tính

    abacus, chart, computation chart, design schedule, spreadsheet, worksheet, calculating table, spreadsheet, bảng tính toán, design chart, bảng tính...
  • Bảng tính điện tử

    electronic spreadsheet, electronic worksheet, spreadsheet, chương trình bảng tính điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng...
  • Đá (có) sỏi

    boulder soil
  • Đa âm

    tính từ, polytechnic, polysyllabic; polyphonic
  • Mã của tổng đài

    exchange prefix, office code
  • Mã đa địa chỉ

    multiaddress code, multiple-address code
  • Thể khí

    aeriform, gassy, gaseous
  • Bảng tóm tắt

    summary, abridged table
  • Bảng tổng hợp

    condensed table, cross-tab tables, summary table, total table
  • Băng tra cứu

    reference table, look-up table (ht), lut (look-up table), table, index, bảng tra cứu màu, color look-up table, bảng tra cứu màu, colour look-up...
  • Băng trắng

    virgin tape, whiteboard, blank tape, page table, bảng trang ngoài, external page table (xpt)
  • Đá atphan

    asphaltic rock
  • Đa axit

    acidic rock, polybasic acid, polyhydric acid, acid rock
  • Đá balát

    ballast, công trường đá balát, ballast quarry, độ dày của nền đá balát, thickness of ballast, đoàn tàu chở đá balát, ballast...
  • Đa bào

    tính từ, multicellular, chip ice, shaved ice, pluricellular
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top