- Từ điển Việt - Anh
Băng video
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
videotape
- băng video loại một inch
- one inch videotape
- các dạng băng video
- videotape formats
- máy ghi băng video
- videotape recorder
- máy ghi băng video
- Videotape Recorder (VTR)
- phương tiện băng video
- videotape facilities
- sự ghi băng video
- videotape recording
- sự sao băng video
- videotape dubbing
- thiết bị ghi băng video
- videotape recorder (VTR)
Xem thêm các từ khác
-
Dao bào rãnh
grooving tool, shaper tool, slotting tool -
Đảo bền beta
beta stability island -
Dao bóc lớp
riving knife -
Dao cạo
Danh từ.: razor., doctor, doctor blade, doctor roll, draw shave, drawing knife, razor, scraper, shaver, stripping... -
Dao cạo (in ấn)
squeegee -
Dao cạo rung
oscillating doctor -
Dao cắt
chopper, cutter, cutting blade, cutting tool, die, manufacturing cutter, parting (parting off) tool, shear, shearing machine, shears, skiver, splitter,... -
Dao cắt (có) đai chuôi sắt
iron band cutter -
Mặt đầu vuông (dao phay trục đứng)
square end -
Mặt đáy
back, base plane, bottom side, rear -
Mặt đế
bearing area, saddle, seat -
Mắt điểm hàn
nugget -
Mất điện
electric eye, current failure, power down, power failure, selenium cell, sự cố mất điện, ac power failure -
Thiêu
Động từ, roast, insufficient, burning, calcination, calcine, calcining, cremate, firing, incinerated, short, shortage, vacant, to burn, to cremate,... -
Thiếu dữ liệu
data unavailability, lack of data, shortage of data -
Thiếu hụt
tính từ, deplete, short, shortages, deficit, shortage, to be in the red, short of, inadequate, deficient, tài trợ thiếu hụt, deficit financing,... -
Băng xé
tear tape -
Bảng xóa được
strike-off board, giải thích vn : sử dụng với cả phấn là thạch cao hay xi [[măng.]]giải thích en : a straight-edged board used to scrape... -
Dao cắt bao
sack knife -
Dao cắt cong
offset cutting tool
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.