Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bơm đẩy

Thông dụng

Force-pump.

Xem thêm các từ khác

  • Nhân ngôn

    arsenolite.
  • Bợm già

    arch swindler, crook (mỹ)
  • Nhàn nhã

    tính từ., easy; free; unoccupied.
  • Bom hoá học

    danh từ, chemical bomb
  • Bom khinh khí

    danh từ., hydrogen bomb, h-bomb
  • Bom lân tinh

    danh từ, phosphorous bomb
  • Nhàn nhạt

    xem nhạt (láy)
  • Bom na pan

    danh từ, napalm bomb
  • Nhắn nhe

    (động từ) send word to.
  • Nhăn nhíu

    tính từ., creased up, wrinkled up.
  • Nhăn nhó

    Động từ. to grinmace, to wry.
  • Bom từ trường

    danh từ, magnetic bomb
  • Nhắn nhủ

    give recommendations to, advise gently., nhắn nhủ con em, to advise gently one's juniors.
  • Bờm xơm

    Động từ: to tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ), có tính hay bờm xơm với phụ nữ,...
  • Nhẫn nhục

    swallow the bitter pill, eat the leek, endure all indignities.
  • Nhân phẩm

    human dignity.
  • Nhân quần

    (cũ) human community.
  • Nhăn răng

    bare one's teeth, show one's teeth., chết nhăn răng, to be stiff in death.
  • Bôn ba

    Động từ., to scurry (qua nhiều chặng đường vất vả), to tramp about through thick and thin
  • Bộn bề

    Tính từ: pretty crowded with, pretty encumbered with, under heavy pressure of, công việc bộn bề làm không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top