Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bơm phụt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ejector

Giải thích VN: thứ bơm phụt ra; nghĩa đặc biệt: bất cứ thiết bị nào rút chất lưu ra bằng vòi phun hơi hoặc khí. Tương tự: MÁY CHIẾT [[XUẤT.]]

Giải thích EN: Something that ejects; specific uses include:any device that withdraws fluid material from an area by a steam or air jet. Also, EDUCTOR.

ejector pump
injector
jet pump
máy bơm phụt tia nước
water-jet pump
pump, jet

Xem thêm các từ khác

  • Bơm pittông

    piston pump, plunger pump, reciprocating pump, bơm pittông liền khối, solid piston pump, bơm pittông quay cơ học, mechanical rotary-piston pump,...
  • Bơm pittông dài

    plunger pump
  • Bơm pittông liền khối

    solid piston pump
  • Bơm quay

    rotary pump, pump, rotary
  • Bơm ra

    pump out
  • Độ bão hòa

    degree (of saturation), degree of saturation, saturation, saturation cap, fineness degree, saturation, giải thích vn : mức độ mất màu , chuyển...
  • Độ bão hòa nước

    degree of saturation, water saturation index
  • Độ bào mòn

    abrasion
  • Độ bay hơi

    degree of evaporation, evaporative power, evaporativity, volatility
  • Độ bay hơi hiệu dụng

    effective evaporation
  • Đổ bê tông

    concrete, concrete placement, concreting, pour concrete, công tác đổ bê tông, concrete work, công trường đổ bê tông, concrete site, cường...
  • Môi trường ơtecti

    eutectic medium, eutectic mixture
  • Bom sáng

    photoflash bomb, giải thích vn : một qủa bom nổ trên không trung để tạo ra ánh sáng chói cho việc chụp ảnh vào ban [[đêm.]]giải...
  • Bơm tác dụng đơn

    single acting pump, single effect pump, single-acting pump
  • Bơm tái tuần hoàn lỏng

    liquid circulation pump, liquid recirculation pump, recirculating pump, return] pump
  • Bơm tăng áp

    air blower, blower, booster, booster pump, supercharger, máy bơm tăng áp, booster pump, trạm bơm tăng áp, booster pumping station
  • Bơm tay

    hand pump
  • Độ bền

    durability, fastness, lasting, longevity, power of resistance, reliability, resistance power, rigidity, stability, strength, strength grade, tenacity,...
  • Độ bền cách điện

    dielectric rigidity, dielectric strength, insulating strength, insulation strength
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top