- Từ điển Việt - Anh
Bươi
Thông dụng
Như bới
Xem thêm các từ khác
-
Nhẽo nhèo
Thông dụng: nh nhẽo (nghĩa mạnh hơn). -
Bưởi
Thông dụng: danh từ., pomelo, shaddock%%there are several kinds of buoi (pomelo) regionally famous for their taste,... -
Nhệu nhạo
Thông dụng: flabby, flaccid., bắp thịt nhệu nhạo, flabby, muscles. -
Nhi
Thông dụng: nhi khoa (nói tắt), bác sĩ nhi, a paeditrician. -
Nhí
Thông dụng: tính từ., (slang) betty, little. -
Bươm
Thông dụng: Tính từ: tattered, rách bươm, torn to shreds, tattered, xé... -
Nhì
Thông dụng: số từ., second. -
Bướm
Thông dụng: danh từ, bươm bướm, bươm bướm, butterfly-shaped hook (để mắc áo, mũ), cơ quan sinh... -
Nhĩ
Thông dụng: danh từ., ear. -
Nhỉ
Thông dụng: inn't it, doesn't it..., don't you think so. -
Buồn
Thông dụng: sad, melancholy, grieved, feeling an itch (for, to), ticklish, to feel like, tin buồn, sad news, người... -
Bươn
Thông dụng: Động từ, to hasten, to hurry -
Nhì nhèo
Thông dụng: Động từ., importune. -
Buồng
Thông dụng: Danh từ: bunch, (chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành... -
Bương
Thông dụng: Danh từ: big-size bamboo, bamboo tube, (to be) done for, cột bương,... -
Bướng
Thông dụng: obstinate, stubborn, self-willed, đã sai còn bướng, though he was wrong, he still argued stubbornly,... -
Buồng tối
Thông dụng: dark room -
Buột
Thông dụng: to let slip down, to let slip out, to slip off, to slip out, buột tay đánh rơi cái chén, to let... -
Bươu
Thông dụng: to swell into a bump, đánh cho bươu đầu sứt trán, to inflict bumps on someone's head and injuries... -
Bụp
Thông dụng: pop, nổ bụp, to explode with a pop, to pop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.