Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bước đi

Mục lục

Thông dụng

Stage in the evolution
định ra đường lối bước đi thích hợp của cách mạng
to map out the right line and various adequate steps of the revolution
bước đi vững chắc của phong trào
a movement's stages of steady evolution

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

pacing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top