- Từ điển Việt - Anh
Bưu phẩm
|
Thông dụng
Danh từ
- Postal matter
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
- bưu phẩm bảo đảm
- insured mail
- bưu phẩm bảo đảm
- registered mail
- bưu phẩm chuyển ngay
- instant mail
- bưu phẩm hàng không quốc tế
- international air mail
- bưu phẩm không giao được
- undeliverable mail
- bưu phẩm không thể giao được
- nixie mail
- bưu phẩm loại bốn
- fourth-class mail
- bưu phẩm miễn phí
- franked mail
- bưu phẩm quốc tế
- international mail
- bưu phẩm trong nước
- domestic mail
- bưu phẩm vào kiện
- bulk mail
- bưu phẩm điện tử
- electronic mail
- bưu phẩm đường biển
- sea mail
- sự gửi số nhiều (bưu phẩm qua đường bưu điện)
- bulk mail
- thư tín, bưu phẩm gửi đi
- outgoing mail
- thư, bưu phẩm thường chuyển qua đường thủy bộ
- surface mail (bysurface mail)
- túi bưu phẩm
- mailbag (mailbag)
- xe lửa chuyển bưu phẩm
- mail train
mail matter
post
Xem thêm các từ khác
-
Dự chi
plan to spend., costing, số tiền dự chi cho giáo dục, the planned expenditure for education. -
Dữ dội
frightfully violent, formidable, fierce., violence, lửa cháy dữ dội, the fire raged with a fopmidable violence., trận đánh dữ dội, a fierce... -
Trên
tính từ, phó từ, tính từ, over, superior, over, upper, above, upper, on, over, higher, superior, hành tinh trên, superior planet -
Ốp lát
xem đá ốp lát., tiling -
Cao cấp
Tính từ: high-ranking, high-grade, high-class, advanced, senior, up-market, cán bộ cao cấp, high-ranking cadres,... -
Trí lực
danh từ, mental power, mental strength, mental power -
Phụ chú
annotate, remark, side-note (side note) -
Đường miếng
lump sugar., cut sugar -
Cấp cao
high - ranking., summit., high-order, high-class, high-ranking, senior, senior in rank, top-level, quan chức cấp cao, high - ranking officials., hội... -
Pan
breakdown., pan, pan (vs), break down, giải thích vn : Để di chuyển màn hình hiển thị lên , xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị... -
Cá bơn
flounder, sole, dab, flat-fish, flounder, fluke, halibut, sole, turbot -
Phú nông
danh từ., kulak, rich farmer. -
Phụ phẩm
by-product, by-product (byproduct) -
Triển lãm
Động từ, exhibit, exhibition, sales promotion, exhibit, exhibition, exposition, show, to exhibit, phòng triển lãm, exhibition hall, phòng triển... -
Triết học
danh từ, bolzano bernard, philosophy, philosophy, triết học xã hội, social philosophy -
Triệu
số từ, mega-, million, million, to recall -
Phụ tá
danh từ., assessor, personal assistant, assistant, aid. -
Cá bống
danh từ, goby, goby -
Dự toán
Động từ, cost estimate, costing, estimate, estimation, tender, budgeting, sweepings, to calculate in advance, dự toán thi công, construction work... -
Triều đại
danh từ, dynasty, dynasty, reign
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.