Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bạc màu

Thông dụng

Tính từ

Impoverished, exhausted, overcropped
cải tạo đất bạc màu
to improve exhausted soil

Xem thêm các từ khác

  • Bạc mệnh

    (cũ) poor fate; unhappy hot.
  • Mỹ mãn

    fully satisfactory, fully meeting one's expectations., kết quả mỹ mãn, fully satisfactory results.
  • Bắc nam

    Danh từ: north and south, bắc nam đôi ngả, north and south and a world in between
  • Mỹ miều

    affectedly pretty, dainty., cô ả mỹ miều gớm!, how dainty is that girl.
  • Bạc nhạc

    danh từ, stringy meat
  • Mỹ nghệ

    fine arts, handicrafts
  • Bạc nhược

    Tính từ: feeble, tinh thần bạc nhược, a feeble mind
  • Mỹ nghệ phẩm

    fine handicrafts article.
  • Bắc ninh

    %%xem hà bắc
  • Mỹ nhân

    belle, beautiful girl, beautiful woman.
  • Bạc phau

    spotlessly white.
  • Mỹ nhân kế

    beauty trap.
  • Bạc phết

    bleached, washed out., cái áo bạc phết, a bleached jacket.
  • Mỹ nữ

    danh từ., pretty girl.
  • Bạc phơ

    all white; snowy., Ông cụ tóc bạc phơ, a snowy-haired old man.
  • Mỹ quan

    beautiful looking, good-looking, pleasing to the eyes, aesthetic., cửa hàng bày biện rất mỹ quan, this shop window - dressing is very beautiful...
  • Mỹ tho

    %%xem tiền giang
  • Bắc thuộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) chinese domination.
  • Bạc tình

    disloyal, unfaithful in love.
  • Bắc vĩ tuyến

    north parallel.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top