Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bạn học

Thông dụng

Danh từ
School-fellow; class-mate' fellow-student

Xem thêm các từ khác

  • Nấu bếp

    như nấu ăn
  • Bạn hữu

    danh từ, friends
  • Bần huyết

    danh từ, anaemia
  • Náu mặt

    take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)., náu mặt xúi giục, to conceal one's hand when inciting someone...
  • Nẫu nà

    như nẫu ruột
  • Nâu nâu

    xem nâu (láy).
  • Nâu non

    light brown., cái áo nâu non cái quần lĩnh tía, a light brown jacket and a purple satin pair of trousers.
  • Nấu nướng

    cook, do the cooking.
  • Bán khai

    Tính từ: half-civilized, dân tộc bán khai, a half-civilized people
  • Nẫu ruột

    ineffably and unspeakably melancholy., nẫu gan nẫu ruột như nẫu ruột ý mạnh hơn
  • Ban khen

    Động từ, to felicitate, to commend, to congratulate, to praise
  • Nâu sồng

    monk's brown clothes.
  • Ngày hội

    festive day, festival, festivities., high-day, ngày hội đền hùng, the hung festival (in commemoration of vietnam's fouding fathers)., vui như ngày...
  • Náu tiếng

    lie low.
  • Bản làng

    danh từ, mountain hamlets and villages
  • Bản lĩnh

    Danh từ: capability, ability, skill and spirit combined; stuff, rèn luyện bản lĩnh chiến đấu, to train...
  • Ban long

    danh từ, jelly (glue) made from antlers
  • Nãy giờ

    for a short while, for a moment., nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học, we have been talking about study for a short while.
  • Nay kính

    respectfully yours, with the assurances of one's highest consideration.
  • Bàn lùi

    argue to refuse (to do something); argue somebody out of doing something.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top