Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bạo lực

Thông dụng

Danh từ

Violence
bạo lực cách mạng
revolutionary violence
Nhà nước công cụ bạo lực
the state is an instrument of repression

Xem thêm các từ khác

  • Bảo mẫu

    danh từ, kindergartener, governess
  • Ngẫu hợp

    fortuitous coincidence, fortuitous concurrence.
  • Báo mộng

    omen in a dream
  • Ngẫu hứng

    sudden inspiration.
  • Bạo nghịch

    Tính từ: rebellious, hành động bạo nghịch, a rebellious action
  • Ngau ngáu

    crunch[ing noise]., con mèo nhai con chuột ngau ngáu, the cat ate a mouse with a crunch[ing noise].
  • Bạo ngược

    Tính từ: wickedly cruel, những hành động bạo ngược dã man của quân đội quốc xã trong thời...
  • Bảo nô

    (sử học) patron.
  • Bạo phổi

    Tính từ: audacious in deeds and words, ăn nói bạo phổi, to be audacious in speech, anh ta làm việc đó...
  • Ngẫu nhỉ

    như ngẫu nhiên
  • Báo phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) revevge, avenge.
  • Bạo phước

    lightning., bệnh bạo phát, a lightning disease.
  • Ngậu xị

    (thông tục) như ngậu
  • Báo quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) do one's duty towards one's country.
  • Ngay cả

    even, not excepting.
  • Bão rớt

    danh từ, tail of a storm
  • Ngày càng

    more with every passing day., increasingly, more and more, làm sao cho đời sống nhân dân ngày càng cao, to see to it that the masses' living...
  • Bảo sanh

    (nhà bảo sanh) (tiếng địa phương) maternity hospital.
  • Ngây dại

    naive.
  • Ngày đêm

    day and night.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top