Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bả

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Poisoned food
bả chuột
Rat-poison
Bait, lure
bả vinh quang
The lures of honours and riches

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bạ

    Thông dụng: any (trong anyone, anything, anywhere..), Động từ: to strengthen,...
  • Bà ba

    Thông dụng: danh từ, south vietnamese pajamas
  • Muôi

    Thông dụng: như môi ladle.
  • Muồi

    Thông dụng: ripe.
  • Muỗi

    Thông dụng: danh từ., mosquito.
  • Muội

    Thông dụng: soot., thông phong đèn dầu hỏa đầy những muội, the chimney of the kerosene lamp is full...
  • Mươi

    Thông dụng: (denoting the tens), about ten., hai mươi, twenty., tám mươi, eighty., mấy mươi năm rồi,...
  • Mười

    Thông dụng: ten., hai rõ mười, it is as clear as two and two makes four., mười voi không được bát nước...
  • Bà chị

    Thông dụng: one's elder sister., you (when adressing a woman older than oneself)., bà chị tôi đi vắng, my...
  • Muối mặt

    Thông dụng: brazely entreat (someone for something).
  • Bà cô

    Thông dụng: danh từ, spinster, dead nubile girl, termagant, scold
  • Muôn

    Thông dụng: như vạn ten thousand., muôn người như một, everyone to a man.
  • Muộn

    Thông dụng: tính từ., late; tardy.
  • Mướn

    Thông dụng: to hire; to rent., to engage; to employ., nhà cho mướn, house for rent.
  • Mượn

    Thông dụng: Động từ., to borrow.
  • Bà đồng

    Thông dụng: như bà cốt
  • Bả lả

    Thông dụng: Tính từ: too familiar, offensively familiar, improper, giở những...
  • Muông

    Thông dụng: (kết hợp hạn chế) quadruped, animal., hound.
  • Muống

    Thông dụng: (địa phương) cũng như hoa muống funnel., (ít dùng) rau muống (nói tắt)., rót dầu vào...
  • Muồng

    Thông dụng: senna, cassia (cây).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top