Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Mountain village
bản Mường
A Muong village
Composition, copy.....
bản nhạc
a musical composition, a piece of music
bản vẽ
a design, a picture
bản nháp
a draft
bản báo cáo hàng năm
a yearly report
in một vạn bản
to print ten thousand copies
đánh máy ba bản
to type two carbon copies (in addition to the ribbon copy)
chỉ chép một bản
to make only one copy
Plate
Width
to bản
a leaf large in width

Tính từ

Our
bản hiệu
our shop
bản báo
our paper

Xem thêm các từ khác

  • Bẩn

    Thông dụng: four, fourth, một năm có bốn mùa, there are four seasons in a year, một trăm lẻ bốn, a...
  • Bẳn

    Thông dụng: Tính từ: testy, phát bẳn lên, to fly into a fit of testiness,...
  • Bận

    Thông dụng: Danh từ: time, Động từ, Tính từ:...
  • Nặng lòng

    Thông dụng: feel deep concern in , pay great attention to .
  • Bản án

    Thông dụng: Danh từ: judgment, sentence, toà còn phải thông qua bản án...
  • Bần bách

    Thông dụng: very poor; in reduced circumstances.
  • Bằn bặt

    Thông dụng: xem bặt (láy).
  • Bản bộ

    Thông dụng: quân bản bộ the army under our (this general's) command
  • Nặng tai

    Thông dụng: tính từ, hard of hearing
  • Nánh

    Thông dụng: tilt on one side (nói về tàu thuyền).
  • Nạnh

    Thông dụng: envy., họ nạnh nhau từng cái rất nhỏ, they envy each other every trifle.
  • Bẩn chật

    Thông dụng: Động từ, to be in want
  • Nao

    Thông dụng: (từ cũ; văn chương) như nào
  • Náo

    Thông dụng: raise an uproar, raise a din, con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên, a pig breaking loose raised...
  • Nào

    Thông dụng: which., what, whatever., any., anh đã lựa cái nào, which have you chosen., tôi không có một...
  • Bàn chông

    Thông dụng: danh từ, spike-board
  • Nạo

    Thông dụng: Động từ., to scrape; to clean; to clean out.
  • Bần cố

    Thông dụng: thành phần bần cố poor peasant and farm hand stock
  • Bần cùng hoá

    Thông dụng: Động từ, to impoverish to the utmost, to pauperize
  • Bần cùng hóa

    Thông dụng: impoverish to the utmost, pauperize.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top