- Từ điển Việt - Anh
Bản đệm gối cầu
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bearing pad
Các từ tiếp theo
-
Mái lớp
top of a bed -
Mái lợp bằng sậy
reed roof -
Mái lợp cố định
station roof -
Mái lợp đá bảng
slate roof -
Mái lợp lá mía
reed roofing -
Mái lợp liên tục
long run roofing -
Mái lợp ngói
tiled roof, tiling -
Mái lợp ngói phẳng
plain tile roof -
Mái lợp tôn
sheet metal roof -
Mái lợp tôn múi
corrugated roofing
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemThe City
26 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này