- Từ điển Việt - Anh
Bản đỡ bệ tì
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bearing plate
bearing stab
Các từ tiếp theo
-
Máng cá bơi
fish ladder -
Thiết bị điêu áp
pressurization unit -
Thiết bị điều chỉnh khí
gas control unit -
Thiết bị điều chỉnh van xả
exhaust valve regulator -
Thiết bị điều hòa không khí
air conditioner unit, spray chamber -
Bản đồ đạc điền
cadastre map -
Bản đồ đi biển
chart, chart -
Máng cào lò
face conveyor -
Thao tác hàn
welding operations -
Bản đồ địa chất công trình
engineering geological map
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
230 lượt xemMammals II
322 lượt xemThe U.S. Postal System
147 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemThe City
30 lượt xemSchool Verbs
326 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemIn Port
198 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt