- Từ điển Việt - Anh
Bản lề (đồ gỗ)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
furniture hinge
Các từ tiếp theo
-
Bàn lê (vữa)
plasterers hawk -
Bản lề ba chạc
tee hinge (t-hinge) -
Bản lề bản
plate hinge -
Bản lệ bàn đối đầu
butt hinge -
Bản lề bướm
butterfly hinge -
Bản lề cánh bướm
butterfly hinge, strap hinge -
Bản lề cánh bướm có chốt trục
strap and gudgeon hinge, strap and gutgeon hinge -
Bản lề cánh cửa
casement hinge -
Bản lề cánh dài
strap hinge -
Bản lề chốt bulông
pin joint
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
329 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemInsects
173 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemPrepositions of Description
147 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt