- Từ điển Việt - Anh
Bản lề có cữ chặn
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
counter-flap hinge
Các từ tiếp theo
-
Bản lề có khớp xoay
pivot hinge -
Bản lề có lò xo
spring hinge -
Bản lề cổng
gate hinge -
Bản lề Cranat chéo
cross-garnet hinge -
Bản lề cửa chắn
screen door hinge -
Bản lề cửa sổ
window hinge -
Bản lề cửa thông gió
air vent hinge -
Bản lề đầu nhô
projecting butt hinge -
Bản lề đầu nhô ra
projecting butt hinge -
Bản lề dễ lau chùi
easy clean hinge
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemMammals I
441 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này