- Từ điển Việt - Anh
Bản lề có lò xo
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
spring hinge
Các từ tiếp theo
-
Bản lề cổng
gate hinge -
Bản lề Cranat chéo
cross-garnet hinge -
Bản lề cửa chắn
screen door hinge -
Bản lề cửa sổ
window hinge -
Bản lề cửa thông gió
air vent hinge -
Bản lề đầu nhô
projecting butt hinge -
Bản lề đầu nhô ra
projecting butt hinge -
Bản lề dễ lau chùi
easy clean hinge -
Bản lề dễ xoay
storm-proof hinge -
Bản lề dẹt
flat hinge
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemTrucks
180 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemAn Office
233 lượt xemMammals II
315 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!Xem thêm 2 bình luận
-
0 · 01/07/22 09:36:18
-
0 · 01/07/22 09:41:10
-
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.