- Từ điển Việt - Anh
Bản lề có lò xo
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
spring hinge
Các từ tiếp theo
-
Bản lề cổng
gate hinge -
Bản lề Cranat chéo
cross-garnet hinge -
Bản lề cửa chắn
screen door hinge -
Bản lề cửa sổ
window hinge -
Bản lề cửa thông gió
air vent hinge -
Bản lề đầu nhô
projecting butt hinge -
Bản lề đầu nhô ra
projecting butt hinge -
Bản lề dễ lau chùi
easy clean hinge -
Bản lề dễ xoay
storm-proof hinge -
Bản lề dẹt
flat hinge
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"