- Từ điển Việt - Anh
Bản lề cửa thông gió
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
air vent hinge
Các từ tiếp theo
-
Bản lề đầu nhô
projecting butt hinge -
Bản lề đầu nhô ra
projecting butt hinge -
Bản lề dễ lau chùi
easy clean hinge -
Bản lề dễ xoay
storm-proof hinge -
Bản lề dẹt
flat hinge -
Bản lề dẹt chốt cố định
fixed pin butt hinge -
Bản lề dẹt chốt nới
loose-pin butt hinge -
Dải phòng cháy
fire barrier, fire separation -
Dải phớt
weather stripping -
Then gỗ (tiết diện) chữ nhật
rectangular timber key
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.987 lượt xemSeasonal Verbs
1.329 lượt xemThe Public Library
171 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemFruit
293 lượt xemA Workshop
1.847 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemFarming and Ranching
221 lượt xemPlants and Trees
633 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn