- Từ điển Việt - Anh
Bản lề cửa thông gió
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
air vent hinge
Các từ tiếp theo
-
Bản lề đầu nhô
projecting butt hinge -
Bản lề đầu nhô ra
projecting butt hinge -
Bản lề dễ lau chùi
easy clean hinge -
Bản lề dễ xoay
storm-proof hinge -
Bản lề dẹt
flat hinge -
Bản lề dẹt chốt cố định
fixed pin butt hinge -
Bản lề dẹt chốt nới
loose-pin butt hinge -
Dải phòng cháy
fire barrier, fire separation -
Dải phớt
weather stripping -
Then gỗ (tiết diện) chữ nhật
rectangular timber key
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
188 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemInsects
164 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemFruit
280 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.