- Từ điển Việt - Anh
Bản lề dẹt chốt nới
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
loose-pin butt hinge
Các từ tiếp theo
-
Dải phòng cháy
fire barrier, fire separation -
Dải phớt
weather stripping -
Then gỗ (tiết diện) chữ nhật
rectangular timber key -
Then gỗ tròn
woodened dowel -
Then gỗ vát
skew timber key -
Then khuỷu
elbow catch -
Then lồng
telescopic gate -
Then lỏng (xây dựng gỗ)
loose tongue -
Bản lề dẹt chốt rời
falling butt hinge -
Bản lề dẹt có khớp
ball-bearing butt hinge
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"