Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản phần xe chạy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

road (way) slab

Xem thêm các từ khác

  • Bản phẳng

    fat slab, flat plate, flat slab, plane plate, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab buttress dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống,...
  • Bản phát hành

    release, release lever, version, bản phát hành chính, major release, bản phát hành phần mềm, software release, bản phát hành sửa lỗi,...
  • Mã hóa dự báo tuyến tính

    linear predictive coding (lpc), lpc (linear predictive coding)
  • Mã hóa pha

    phase encoding, phase modulation recording
  • Thẻ thông minh

    chip card, small-scale integration, smart card, bộ đọc thẻ thông minh, chip-card reader, diễn đàn thẻ thông minh, smart card forum (scf),...
  • Bàn phím

    Danh từ: keyboard, keyboard, keyboard (kbd), keyboard (kybd), keypad, pad, console keyboard, keyboard, nhấn một...
  • Bàn phím bổ sung

    additional keyboard
  • Bàn phím cải tiến

    enhanced keyboard
  • Dáng đứng

    posture
  • Đẳng entropi

    isentropic, dòng đẳng entropi, isentropic flow, quá trình đẳng entropi, isentropic process
  • Dạng ga

    gaseous
  • Đáng giá

    giving good value for one's money, worth the money paid for., worth, worth the price, worthwhile, cái xe đạp đáng giá, a bicycle giving good value...
  • Đẳng giác

    equiangular, isogon, isogonal, isometric projection, ăng ten xoắn ốc đẳng giác, equiangular spiral antenna, phép biến đổi đẳng giác,...
  • Dạng giàn

    latticed
  • Dạng giấy in

    form type, printed form
  • Mã hoán vị

    permutation code
  • Mã hoạt động

    op-code, opcode (operation code), operation code, operation code (opcode), bẫy mã hoạt động, operation code trap
  • Thể tích

    danh từ, bulk, capacity, content, cubic content, dimension, size, volume, volume (v), volume weight, volumetric, capacity, cubage, cubic content, measurement,...
  • Thể tích chết

    clearance space, cylinder clearance, dead air space
  • Bàn phím điều khiển

    console, control points, operating console, operator's console, giải thích vn : phần thiết bị được thiết kế dành cho người vận hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top