Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản sao hóa học

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

chemical similitude

Giải thích VN: Một thủ tục kiểm tra đảm bảo hoạt động hiệu quả của một quy trình hóa học quy lớn, việc thiết kế của được dựa trên các dữ liệu thí [[điểm.]]

Giải thích EN: A tested procedure to assure acceptable operation of a large-scale chemical process, the design of which is based on pilot plant data.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top