Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảng chỉ dẫn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

guide
index
indicator board
signage

Xem thêm các từ khác

  • Đanait

    danaide
  • Dáng

    Danh từ.: gait; air ; shape., elevation, style, appearance, aspect, design, form, format, habit, kind, make,...
  • Dạng (lưỡi) liềm

    crescent-shaped
  • Đẳng áp

    tính từ, equi-pressure, isobaric, isopiestic, itobaric, isobaric, quá trình đẳng áp, isobaric process, đường đẳng áp, isobaric (line),...
  • Dâng áp lực

    surge, giải thích vn : 1 . một sự thay đổi ngắn , đặc biệt là một sự tăng lên , trong một áp suất của hệ thống thủy...
  • Dạng bậc ba

    cubic form, cubic quantie, cubic quantum, dạng bậc ba nhị nguyên, binary cubic form, dạng bậc ba tam nguyên, ternary cubic form
  • Ma trận hoạt động

    active matrix, màn hình ma trận hoạt động, active matrix display, màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, active matrix liquid...
  • Ma trận không

    null matrix, zero matrix
  • Ma trận ký tự

    character matrix, ma trận ký tự đầy đủ, full character matrix
  • Ma trận liên hợp

    adjoint matrix, adjoint of a matrix, conjugate matrices, conjugated matrices
  • Ma trận liên hợp Hermit

    associate matrix
  • Thép nhiều cacbon

    high carbon steel, high-carbon steel
  • Bảng chỉ đường

    guide post, sign board , sign post, sign post
  • Bảng chỉ thị màu Rôbinson

    tag-robinson colorimeter, giải thích vn : Đây là một thiết bị sử dụng để xác định màu của dầu , ví dụ dầu bôi trơn ,...
  • Băng chính

    mother board, master tape
  • Băng chủ

    alphabet, literal, main board, master tape, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet length, phép tính...
  • Đang bán

    on sale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top