Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảng chỉ thị màu Rôbinson

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Tag-Robinson colorimeter

Giải thích VN: Đây một thiết bị sử dụng để xác định màu của dầu, dụ dầu bôi trơn, bằng cách thay đổi độ dày mỏng của cột dầu cho đến khi màu của giống một mẫu màu nào [[đó.]]

Giải thích EN: An instrument used to determine the color of an oil, such as a lubricating oil, by varying the thickness of an oil column until its color matches a color standard.

Xem thêm các từ khác

  • Băng chính

    mother board, master tape
  • Băng chủ

    alphabet, literal, main board, master tape, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet length, phép tính...
  • Đang bán

    on sale
  • Dạng băng

    band-shaped, tape format, panel format, table format, tabular, tabulation form, dữ kiện dạng bảng, tabular data, ở dạng bảng, in tabular...
  • Đang bay

    airborne
  • Dạng bit

    bit pattern
  • Ma trận luân hoàn

    circulant matrix, circular matrix
  • Ma trận nghịch đảo

    reciprocal of a matrix, inverse matrix
  • Ma trận nghịch đo

    reciprocal matrix
  • Thép nửa lặng

    capped steel, controlled rimming steel, semikilled steel
  • Thép rèn

    forge steel, forging steel, wrought iron, bánh xe thép rèn, wrought-iron wheel
  • Bằng chữ cái

    alphabet, alphabet, literal code alphabet, table of alphabets, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet...
  • Bằng chứng

    Danh từ: evidence, proof, exhibit, evidence, proof, proof (vs), evidence, proof, token, những bằng chứng về...
  • Dạng bột

    mealy limestone, powdered, powderlike, powdery, pulverated (adj), pulverized, pulverulent, powdery, bitum dạng bột, powdered asphalt, cách nhiệt...
  • Dạng bụi

    dust-like, powdered, powdery, pulverated (adj), pulverous, pulverulence
  • Đẳng cấp

    danh từ, hierarchy, chop, estate, grade, etate; rank; level, hệ đẳng cấp giao thức, protocol hierarchy, hệ đẳng cấp số đồng bộ,...
  • Ma trận phụ hợp

    adjunct matrix, adjutage matrix
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top