Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảng chuyển mạch

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

plugboard
switch board
dụng cụ đo bảng chuyển mạch
switch board measuring instrument
switch table
bảng chuyển mạch thiết bị
device switch table
switchboard
bảng chuyển mạch công suất
power switchboard
bảng chuyển mạch không dây
cordless switchboard
bảng chuyển mạch một dây
single cord switchboard
bảng chuyển mạch nguồn chung
central battery switchboard
bảng chuyển mạch nguồn chung
common battery switchboard
bảng chuyển mạch nguồn trung tâm
central battery switchboard
bảng chuyển mạch cắm
jack switchboard
bảng chuyển mạch PBX
PBX switchboard
bảng chuyển mạch tổng đài
exchange switchboard
bảng chuyển mạch tự động
automatic switchboard
bảng chuyển mạch điện thoại
telephone switchboard
bảng chuyển mạch đơn sợi
monocord switchboard
dụng cụ bảng chuyển mạch
switchboard panel instrument
phích cắm bảng chuyển mạch
switchboard plug
switching table

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top