Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảng giờ tàu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

railroad guide
railroad rimetable
railroad schedule
railway guide
railway service
railway timetable
schedule
timetable
thiết lập bảng giờ tàu chạy
work out of timetable
train schedule

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top