Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảng ngắt

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

breakout box

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

break board

Xem thêm các từ khác

  • Dạng thuôn

    inswept, streamline shape, streamlined
  • Đáng thương

    pitiful
  • Dang thủy tinh

    vitreous, vitreous
  • Mạch điện hàn

    welding circuit
  • Bảng nguồn

    sourcetable, resource table
  • Băng nhãn

    multiplication table, band label, banderole
  • Bằng nhau

    equipollent, equal, biểu diễn khối lượng bằng nhau, equal mass representation, cầu nhánh bằng nhau, equal arm bridge, góc bằng nhau,...
  • Băng nhạy áp lực

    pressure sensitive tape, pvc pressure-sensitive tape
  • Băng nhỏ

    ribbon
  • Đẳng tích

    isometric line, isometric, hệ đẳng tích, isometric system, quá trình đẳng tích, isometric process, đường đẳng tích, isometric line
  • Đáng tin

    believable, reliable, news release, chỉ báo đáng tin cậy, reliable indicator, hàng đáng tin cậy ( về chất lượng ), reliable product,...
  • Đáng tin cậy

    dependable, reliable, blue-chip, honest broker, reliable, trouble-free, trustworthy, thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền, non proprietary...
  • Đẳng tĩnh

    eustatic, isostatic, isostatic (al), bù áp suất đẳng tĩnh, isostatic pressure compensa-tion, bù khối lượng đẳng tĩnh, isostatic mass...
  • Dạng tổ ong

    cancallated, cavernous, cell-like, cellular, honeycomb, vesicular, bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong, honeycomb (type) radiator
  • Dạng toàn phương

    quadratic form, quadric, quadric quantic, quadric quantie, biệt số của dạng toàn phương, discriminant of quadratic form, dạng toàn phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top