Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảng tính

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abacus
chart
bảng tính toán
design chart
computation chart
design schedule
spreadsheet

Giải thích VN: dụ như các bảng tính trong chương trình [[Excel.]]

bảng tính quan hệ
relational spreadsheet
bảng tính điện tử
electronic spreadsheet
bảng tính đồ họa
graphics spreadsheet
các xác lập bảng tính
spreadsheet setting
chương trình bảng tính
spreadsheet (program)
chương trình bảng tính
spreadsheet program
chương trình bảng tính điện tử
electronic spreadsheet program
dữ liệu bảng tính
spreadsheet data
phần mềm bảng tính
spreadsheet software
số liệu bảng tính
spreadsheet data
tập tin bảng tính
spreadsheet. file
vùng bảng tính
spreadsheet area
worksheet
bảng tính điện tử
electronic worksheet

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

calculating table
spreadsheet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top