Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảo an binh

Thông dụng

Danh từ
Guard (provincial or district)

Xem thêm các từ khác

  • Ngang nhiên

    tính từ., inconsiderate.
  • Báo ảnh

    illustrated magazine.
  • Ngang nối

    (địa phương) như gạch nối
  • Ngang phè

    utterly absurd.
  • Bảo ban

    Động từ: to admonish, bảo ban con cháu, to admonish one's children and grand-children, giúp đỡ bảo ban...
  • Ngang tai

    absurd, unreasonabe., nói toàn những chuyện ngang tai, to talk only of absurd things.
  • Bạo bệnh

    danh từ, sudden grave illness
  • Ngang tầm

    keep pace with., ngang tầm thời đại, to keep pace with the age.
  • Ngang tàng

    unusually proud, extraordinarily proud.
  • Bao biện

    Động từ: to act as a pooh-bah, đừng bao biện làm thay quần chúng, don't act as pooh-bah for the masses,...
  • Ngang tắt

    illegal, illicit., quan hệ ngang tắt, illicit relationship.
  • Ngang trái

    worsensial; absurd.
  • Bảo bối

    Danh từ: valuable thing, magic wand, bảo bối gia truyền, a valuable heirloom
  • Bão bùng

    danh từ, storm, tempest
  • Báo cáo viên

    danh từ, lecturer, deliverer
  • Ngảnh cổ

    Động từ., to turn one's head.
  • Bao cấp

    collectivistic, collectivized, chế độ bao cấp system of budget subsidies
  • Ngành ngọn

    in details; all the ins and outs..
  • Ngao

    danh từ., oyster.
  • Bao chiếm

    Động từ: to appropriate, bao chiếm ruộng công, to appropriate common land
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top