Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảo mật

Thông dụng

Động từ

To keep state (one's organization's) secrets
phòng gian bảo mật
To keep secrets and watch evil doers
chấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của quan
To strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations

Xem thêm các từ khác

  • Ngậu

    Thông dụng: (thông tục) cũng như ngậu xị raise a fuus, kick up a fuus., gắt ngậu lên, to kich up a...
  • Ngâu ngấu

    Thông dụng: crunch., con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu, the dog was cruching a bit of fone.
  • Ngầu ngầu

    Thông dụng: xem ngầu (láy).
  • Báo quán

    Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) newspaper office.
  • Ngáy

    Thông dụng: to snore., ngáy như bò rống, to snore like a pig.
  • Ngày

    Thông dụng: Danh từ.: day., date., làm việc suốt ngày, to work all day.,...
  • Bạo quân

    Thông dụng: (ít dùng) tyrant.
  • Ngây

    Thông dụng: [be] stupefiel., ngây người ra vì buồn, to be stupefiel wiht grief.
  • Ngấy

    Thông dụng: salmonberry (cây)., have one's appetite cloyed., be fed up with, be tried of., ngấy sốt +feel feverish.,...
  • Ngầy

    Thông dụng: (địa phương) annoy, trouble, worry., Đang làm việc lại có người đến ngầy, to be troubled...
  • Ngậy

    Thông dụng: tastily rich, tasting deliciously buttery., món thịt lợn kho béo ngậy, a tasting deliciously...
  • Bảo quốc

    Thông dụng: (sử học) protector.
  • Bảo tàng

    Thông dụng: Động từ: to preserve in a museum, viện bảo tàng, a museum,...
  • Ngày giỗ

    Thông dụng: anniversary of a death.
  • Ngày kìa

    Thông dụng: the day after the day after tomorrow, nghỉ phép đến ngày kìa, to be on leave untill the day after...
  • Bảo thủ

    Thông dụng: conservative, đảng bảo thủ, the conservative party, đầu óc bảo thủ, a conservative mind,...
  • Ngây mặt

    Thông dụng: như ngây người
  • Bao tử

    Thông dụng: Danh từ: stomach, foetus, embryo, bệnh đau bao tử, stomach-ache,...
  • Báo tử

    Thông dụng: Động từ: to notify the death of someone, nhận được giấy...
  • Ngày ngày

    Thông dụng: every day, day afterday.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top