Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảo tồn bảo tàng

Thông dụng

Động từ

To preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's work
công tác bảo tồn bảo tàng
a conservator's work, museum work

Xem thêm các từ khác

  • Ngày mùa

    danh từ., harvest time.
  • Ngày nay

    phó từ., nowadays,today.
  • Bao trùm

    to cover the whole of, bóng tối bao trùm lên cảnh vật, a dark shadow covered the whole scenery, không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp,...
  • Ngầy ngà

    importune; nag at.
  • Ngay ngắn

    neat, tidy., một tủ sách xếp đặt ngay ngắn, a neatly arranged bookcase.
  • Ngây ngất

    to go into ecstasy.
  • Ngay ngáy

    be on tenterhooks, be on the tenters.
  • Báo ứng

    Động từ, to get retribution for one's deed
  • Bảo vật

    precious thing, precious object.
  • Bao vây

    Động từ: to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege to, lực lượng nổi loạn đã...
  • Báo vụ viên

    telegraphist.
  • Báo xuân

    (thực vật học) primula.
  • Ngây người

    look bewildred.
  • Báo yên

    to sound the all-clear (signal), còi báo yên, the siren sounded the all-clear, the all-clear siren sound
  • Ngay râu

    (thông tục) như ngay mặt
  • Ngày rày

    today year., ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác, i was doing some different work today year., ngày rày sang năm tôi sẽ đi huế,...
  • Ngày sau

    in a distant future.
  • Ngày sinh

    danh từ., birthday.
  • Bấp ba bấp bênh

    xem bấp bênh (láy).
  • Ngày sóc

    (từ cũ) the first day of the lunar month.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top