Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bấm ngọn

Thông dụng

Pinch off buds (shoot) of

Xem thêm các từ khác

  • Giáng sinh

    to be born; to incarnate., christmas, lễ thiên chúa giáng sinh, christmas.
  • Bấm quẻ

    (từ cũ, nghĩa cũ) như bấm độn
  • Bấm ra sữa

    Tính từ: suckling-like, mặt bấm ra sữa, to look like a suckling, to look like a spring chicken
  • Nâng bậc

    raise (salaries, wages) to a higher scale.
  • Bám riết

    Động từ, to tread on someone's heels, to follow on someone's heels
  • Nặng bụng

    heaviness in the stomach; heavy tummy.
  • Nặng cân

    weigh heavy.
  • Bấm tay

    (ít dùng) như bấm đốt
  • Bẩm tính

    Danh từ: innate character, bẩm tính hiền lành, to be innately good-natured
  • Bám trụ

    hold on to (a military position).
  • Băm vằm

    Động từ: to chop up, tội đáng băm vằm, he deserves to be chopped up for his offence, he ought to be skinned...
  • Băm viên

    thịt băm viên + patties of minced meat.
  • Nâng cốc

    raise one's glaass., nâng cốc chúc ai, to raise one's glass to someone's health.
  • Nàng dâu

    danh từ., daughter-in-law.
  • Nặng đầu

    have a slight headache., hôm nay trở trời nặng đầu, to feel a slight headache today as the weather changes.
  • Nâng đỡ

    Động từ., to help; to support.
  • Ít hơn

    Tính từ: less; least; fewer, less, nó thiếu nợ ít hơn anh, he has fewer debts
  • Ít khi

    seldom; earely, seldom, nó ít khi đi đến trường, he selfom goes to the school
  • Ít nhất

    at least., at least, least, ít nhất thì cũng phải một năm mới xong một cuốn từ điển cỡ đó, it will take at least a year to complete...
  • Ít nhiều

    phó từ, more or less, a little
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top