Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bất bình

Thông dụng

Tính từ
bất bằng
bất bằng
Dissatisfied with, discontented with

Xem thêm các từ khác

  • Bất bình đẳng

    Tính từ: unequal, hiệp ước bất bình đẳng, an unequal treaty
  • Nghé mắt

    peep, glance., nghé mắt qua vườn nhà bên cạnh, to peep at one's neighbour's garden.
  • Bắt bớ

    Động từ: to arrest, địch khủng bố bắt bớ nhiều người, the enemy molested and arrested many people,...
  • Nghé nghẹ

    moo (tiếng trâu, nghé kêu)., moo-moo (tiếng dùng để gọi nghé).
  • Bật bông

    card cotton.
  • Nghé ngọ

    như nghé nghẹ
  • Bát bửu

    eight weapons ( for ornaments).
  • Nghe ngóng

    prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly., nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng, to follow expectantly the result...
  • Bắt cái

    draw for the lead
  • Nghệ nhân

    danh từ., artiste, craftsman.
  • Bất can thiệp

    non-intervention, non-interference
  • Nghe như

    như nghe chừng
  • Bất cập

    too late, not in time, inadequate, insufficient, unsound, insensible, cần suy nghĩ kỹ không thì hối bất cập, this needs careful thinking,...
  • Nghe nói

    it is said that.
  • Bát chậu

    danh từ, big bowl, lidless and handleless tureen
  • Bắt chẹt

    Động từ, to impose one's strict terms, to put difficulties in somebody's way
  • Nghe ra

    understand; listen to reason.
  • Bát chiết yêu

    danh từ, slender-waisted bowl
  • Nghệ sĩ

    danh từ., artist.
  • Bất chính

    Tính từ: unrighteous, wrongful, illicit, quan hệ nam nữ bất chính, illicit man-to-woman relationship, illicit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top