Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bấy bá

Thông dụng

Tính từ
Meltingly soft

Xem thêm các từ khác

  • Bày biện

    Thông dụng: Động từ: to arrange, to indulge in superfluities, bày biện...
  • Nghiến

    Thông dụng: Động từ., to grind;, to grit; to gnash.
  • Bấy chừ

    Thông dụng: then
  • Nghiện

    Thông dụng: be addicted to., nghiền rượu, to be addicted to drugs., nghiện chè, to be addicted to strong...
  • Bấy giờ

    Thông dụng: then, that time, bấy giờ là năm, it was 1945 then, that was the year 1945, làm xong việc đó...
  • Bấy nhiêu

    Thông dụng: so much, that much, chỉ cần bấy nhiêu, that much will do, năm năm mới bấy nhiêu ngày mà...
  • Thông dụng: Tính từ: small, little, tiny, secondary (nói về người vợ),...
  • Thông dụng: Danh từ: raft, floating garden, clique, part (in a musical composition...
  • Thông dụng: Danh từ: calf, Động từ:...
  • Bẽ

    Thông dụng: to make good, to make up, to compensate, Tính từ: dishevelled,...
  • Bế

    Thông dụng: Động từ: to hold (in one's arms), bế em cho mẹ đi làm,...
  • Bề

    Thông dụng: Danh từ: side, dimension, respect; aspect, determined position (in...
  • Bễ

    Thông dụng: Danh từ: bellows, thụt bễ, to work the bellows, kéo bễ thổi...
  • Bẻ

    Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm...
  • Bể

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to break, biển, biển, tank, cái bát...
  • Bẹ

    Thông dụng: danh từ, ocrea, maize, indian corn
  • Bệ

    Thông dụng: Danh từ: platform, pedestal, dais, Động...
  • Nghỉm

    Thông dụng: xem chìm nghỉm
  • Be bé

    Thông dụng: tính từ, smallish
  • Bè bè

    Thông dụng: xem bè nghĩa 2.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top