Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bầy tôi

Thông dụng

Xem bề tôi

Xem thêm các từ khác

  • Bày trò

    complicate matters.
  • Nghiêng mình

    incline one's head, bow one's head (in the memory of some revere dead)., nghiêng mình trước mồ những chiến sĩ đã hy sinh vì tổ quốc,...
  • Bày vai

    equal, counterpart
  • Bày vẽ

    Động từ: to contrive (unnecessary things), to conceive (impractical things), to go to unnecessary lengths, to show,...
  • Nghiêng nghiêng

    xem nghiêng (láy).
  • Nghiêng ngửa

    fluctuating, vacillating, undecided., full of hardships., cuộc đời nghiêng ngửa, .aa life full of hardships.
  • Nghiệp

    trade, profession., karma., nghiệp nông, the farming profession.
  • Nghiệp báo

    retribution by karma; karma.
  • Nghiệp dĩ

    (từ cũ) originally so.
  • Nghiệp nhà

    work of one s fathers, family s traditional skill, knowleged, profession skill, professional qualification.
  • Giấy bản

    tissue paper (made from bark of a thymelacaceous plant)., rice paper, act of sale, bill of sale, contract for sale, conveyance, conveyance on sale, deed...
  • Nghiệt

    too severe, too strict., tính khí nghiệt lắm, to be too severe in disposition.
  • Bể ái

    danh từ, sea of passion, love
  • Nghiệt khê

    (ít dùng) như nhiêu khê
  • Bẻ bai

    Động từ, to find fault with, to carp at
  • Nghiệt ngãn

    như nghiệt
  • Bè bạn

    như bạn bè
  • Nghiệt ngõng

    như nghiệt
  • Bẽ bàng

    tính từ, feeling ashamed, feeling awkward
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top