- Từ điển Việt - Anh
Bậc cầu thang
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
flight
Giải thích VN: Bậc cầu thang giữa 2 tòa nhà hoặc 2 đầu cầu [[thang.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flight of stairs
quarter pace
stair step
step
- bậc cầu thang bằng gang
- cast-iron step
- bậc cầu thang chuyển hướng
- turn step
- bậc cầu thang hướng tâm
- radial step
- bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
- landing tread step
- bậc cầu thang ở góc
- corner step
- bậc cầu thang trên cùng
- top step
- bậc cầu thang xoắn ốc
- radial step
- bậc cầu thang xuất phát
- bottom step
- bậc cầu thang đá
- step stone
- chiều cao bậc cầu thang
- rise of step
step of a staircase
tread
Xem thêm các từ khác
-
Bậc cầu thang đá
step stone -
Ngắt mạch điện
break circuit -
Ngắt mạch tự động
auto-disconnect, automatic de-activation -
Ngắt máy
shut down, declutch -
Ngắt máy nén
compressor shutdown -
Ngắt ngoài
external interrupt, external interrupts, external prestressing, khối ngắt ngoài, eib (externalinterrupt block), khối ngắt ngoài, external-interrupt... -
Ngắt ngoại bộ
external interrupt -
Ngắt nguồn
deenergize -
Ngắt nguồn điện
power down -
Ngắt nước
turn off -
Ngắt phần cứng
hardware interrupt -
Sự xói lở
corrosion, erosion, scour, scouring, wash out -
Sự xói mòn
degradation, erosion, scour, subsurface erosion, undermining, wash, wear, erosion, erosion of capital, giải thích vn : sự xói mòn lõi hay thiết... -
Sự xói mòn bờ biển
coastal erosion, coastal underwashing, shore erosion -
Ngắt phần mềm
software interrupt -
Ngắt quãng
interrupted., interrupted, intermittent -
Ngắt ra
disconnect, decollate -
Ngắt ra/vào
input/output interrupt, input/output interruption, bộ chỉ báo ngắt ra/vào, input/output interrupt indicator, sự nhận dạng ngắt ra/vào,... -
Ngắt thành trang
break in to pages -
Ngắt theo hướng
vectored interrupt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.