Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bắc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

North
đi về hướng bắc
to go north
nhà xây hướng bắc
the house faces north

Động từ

To lay, to stand, to set
bắc đường xe lửa xuyên qua tỉnh
to lay a railway track across the province
bắc ghế treo bức tranh
to stand a chair and hang a picture
bắc khẩu súng để bắn
to set a gun into position
bắc nồi lên bếp
to put a pot on the fire
To span
cầu tre bắc qua suối
a bamboo bridge spans the stream
To sow (seeds)
bắc một trăm cân lúa giống
to sow a hundred kilograms of seeds

Xem thêm các từ khác

  • Bạc

    Thông dụng: Danh từ: silver, piastre, money gamble, Tính...
  • Bậc

    Thông dụng: danh từ, step, rung (of a ladder), grade, class, degree, level
  • Bạch

    Thông dụng: white, with a thud, thuddingly, (dùng để nói với nhà sư)oh, venerable bonze, ngựa bạch,...
  • Bách bộ

    Thông dụng: Động từ, to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk
  • Thông dụng: danh từ., cross-bow; arbalest.
  • Thông dụng: silk strech (on a river bank)., (địa phương) well !, let's, let., trồng ngô ở nà, to...
  • Thông dụng: to hunt for., to fire at., to squeeze., tầm nã, to track down., nã đại bác, to fire at with guns.,...
  • Nả

    Thông dụng: Danh từ.: short time; short while., danh từ., chả mấy nả...
  • Nạ

    Thông dụng: (từ cũ) mother., quen việc nhà nạ lạ việc nhà chồng, to be familiar with the chores in...
  • Ná cao su

    Thông dụng: danh từ., catapult.
  • Nạc

    Thông dụng: Tính từ: lean., thịt nạc, lean meat.
  • Bách hóa

    Thông dụng: all kinds of goods., bán bách hóa, to deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandise,...
  • Nặc

    Thông dụng: reek of., entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of., lúc nào mồm cũng nặc...
  • Nái

    Thông dụng: female of certain animals ., heo nái, sow
  • Nài

    Thông dụng: to mind., Động từ., Động từ., danh từ., không nài khó nhọc, not to mind hard work, to...
  • Nải

    Thông dụng: Danh từ.: small bag., bag., tay nải, sack;
  • Nại

    Thông dụng: salt-marsh., (từ cũ) như nề mind.
  • Nam

    Thông dụng: Danh từ.: south., Danh từ.:...
  • Nám

    Thông dụng: burnt., nám nắng, sunburnt.
  • Nấm

    Thông dụng: danh từ, mushroom; fungus.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top