Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bắt đầu khởi động

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

start up

Xem thêm các từ khác

  • Bắt đầu lại

    reopen, restart, restart (vs), re-starting (vs)
  • Đập hộp

    box dam
  • Đập khối lớn

    blocking dam
  • Đập không tràn

    fixed dam, non-overflow dam, no-overflow dam
  • Dập khuôn

    hollow, hollow out
  • Dập khuôn quay

    forge down, rotary-swage
  • Mảnh đá bị bắn phá

    shot rock, giải thích vn : Đá bị phá , [[nổ.]]giải thích en : any rock that has been blasted.
  • Mảnh đá vụn

    conglomerate, grit, rock debris, scantling, stone chips
  • Mảnh đắp

    patchching
  • Mảnh đất

    land parcel, lot, parcel, piece of ground, plot
  • Bắt đi

    force to go
  • Bất định

    Tính từ: unstable, unequable, degree of static indeterminacy, indefinite, indeterminate, non-stationary, non-steade,...
  • Bát độ

    octave, giải thích vn : khoảng cách giữa các tần số có tỷ số bằng hai ( gấp đôi ).
  • Bất đối xứng

    asymmetric, asymmetrical, asymmetrical cell pin, dissymmetric, dissymmetrical, non symmetric (cal), nonsymmetric (al), unsymmetrical, mạng bất đối...
  • Bật đơn

    single pole double-throw
  • Bất động

    Tính từ: motionless, fixed, dead, fixed, immobile, immovable, permanent, standing, statical, discrepancy, variance,...
  • Bất đồng bộ

    async (asynchronous), async (h), asynchronous (async)
  • Bất động sản

    Danh từ: real estate, real property, immovable property, immovables, building, capital assets, estate, fixed assets,...
  • Đao

    danh từ, knife, bore, burrow, cut, cutting, dig, digging, excavate, excavation, mole, run out, converse, conversion frequency, drunken, insular, invert,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top